Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay hơi



verb
to evaporate
nhiệt làm nước bay thành hơi heat evaporates water into steam
nước mau bay hơi trong nắng water soon evaporates in the sunshine
chất dễ bay hơi a volatile substance
sự bay hơi evaporation

[bay hơi]
to evaporate
Nhiệt làm nước bay hơi
Heat evaporates water into steam
Nước mau bay hơi trong nắng
Water soon evaporates in the sunshine
Chất dễ bay hơi
A volatile substance
Sự bay hơi
Evaporation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.